Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN

      TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

năm học 2015-2016

Số m2/học sinh

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

30

 

II

Loại phòng học

   

1

Phòng học kiên cố

30

1.5

2

Phòng học bán kiên cố

0

0

3

Phòng học tạm

0

0

4

Phòng học nhờ

0

0

5

Số phòng học bộ môn

09

1.12

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

0

0

7

Bình quân lớp/phòng học

35/30

1.2

8

Bình quân học sinh/lớp

1411

41

III

Số điểm trường

01

1

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

12050

8.6

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

9852

13.8

VI

Tổng diện tích các phòng

   

1

Diện tích phòng học  (m2)

70.4

1.7

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

126.72

1.5

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

0

0

3

Diện tích thư viện (m2)

288.64

1.2

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0

0

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

0

0

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

30

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 10

10

0.3

2

Khối lớp 11

10

0.3

3

Khối lớp 12

10

0.3

4

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

0

0

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

205

07hs/bộ

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

  1.  

Ti vi

07

0

  1.  

Cát xét

04

0.1

  1.  

Đầu Video/đầu đĩa

02

0.1

  1.  

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

01

0.1

  1.  

Máy chiếu

06

0.1

  1.  

Máy Photocoppy

05

1

  1.  

Máy in

10

1

  1.  

Máy Sacner

01

0.1

  1.  

Điện thoại

07

1

  1.  

Máy nước nóng - lạnh

11

1

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích(m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

0

   

XIII

Khu nội trú

0

   

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

12

 

9/9

   

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

0

 

0

   

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

Tân An, ngày 30 tháng 9 năm 2015

HIỆU TRƯỞNG

(Ký tên và đóng dấu)

TRẦN QUANG HIỆP

 

 

HÌNH ẢNH VỀ TRƯỜNG
VIDEO

THƯ VIỆN ẢNH
BẢN ĐỒ VỊ TRÍ

WEBSITE LIÊN KẾT
THỐNG KÊ
0076463
Hôm qua 0038
Hôm nay 0057
Tuần này 0189
Tháng này 0206